10 nghìn Lempira Honduras sang Peso Mexico

Đổi tiền HNL sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hnl
7.373,87 mxn

L1,000 HNL = Mex$0,7374 MXN

Mid-market exchange rate at 07:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Peso Mexico
1 HNL0.73739 MXN
5 HNL3.68694 MXN
10 HNL7.37387 MXN
20 HNL14.74774 MXN
50 HNL36.86935 MXN
100 HNL73.73870 MXN
250 HNL184.34675 MXN
500 HNL368.69350 MXN
1000 HNL737.38700 MXN
2000 HNL1,474.77400 MXN
5000 HNL3,686.93500 MXN
10000 HNL7,373.87000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lempira Honduras
1 MXN1.35614 HNL
5 MXN6.78070 HNL
10 MXN13.56140 HNL
20 MXN27.12280 HNL
50 MXN67.80700 HNL
100 MXN135.61400 HNL
250 MXN339.03500 HNL
500 MXN678.07000 HNL
1000 MXN1,356.14000 HNL
2000 MXN2,712.28000 HNL
5000 MXN6,780.70000 HNL
10000 MXN13,561.40000 HNL