Lev Bungari sang Peso Mexico

Đổi tiền BGN sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
9.955,73 mxn

лв1,000 BGN = Mex$9,956 MXN

Mid-market exchange rate at 14:43
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Mexico
1 BGN9.95573 MXN
5 BGN49.77865 MXN
10 BGN99.55730 MXN
20 BGN199.11460 MXN
50 BGN497.78650 MXN
100 BGN995.57300 MXN
250 BGN2,488.93250 MXN
500 BGN4,977.86500 MXN
1000 BGN9,955.73000 MXN
2000 BGN19,911.46000 MXN
5000 BGN49,778.65000 MXN
10000 BGN99,557.30000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lev Bungari
1 MXN0.10045 BGN
5 MXN0.50223 BGN
10 MXN1.00445 BGN
20 MXN2.00890 BGN
50 MXN5.02225 BGN
100 MXN10.04450 BGN
250 MXN25.11125 BGN
500 MXN50.22250 BGN
1000 MXN100.44500 BGN
2000 MXN200.89000 BGN
5000 MXN502.22500 BGN
10000 MXN1,004.45000 BGN