Krona Thụy Điển sang Peso Mexico

Đổi tiền SEK sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
1.721,39 mxn

kr1,000 SEK = Mex$1,721 MXN

Mid-market exchange rate at 14:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Mexico
1 SEK1.72139 MXN
5 SEK8.60695 MXN
10 SEK17.21390 MXN
20 SEK34.42780 MXN
50 SEK86.06950 MXN
100 SEK172.13900 MXN
250 SEK430.34750 MXN
500 SEK860.69500 MXN
1000 SEK1,721.39000 MXN
2000 SEK3,442.78000 MXN
5000 SEK8,606.95000 MXN
10000 SEK17,213.90000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Krona Thụy Điển
1 MXN0.58093 SEK
5 MXN2.90464 SEK
10 MXN5.80927 SEK
20 MXN11.61854 SEK
50 MXN29.04635 SEK
100 MXN58.09270 SEK
250 MXN145.23175 SEK
500 MXN290.46350 SEK
1000 MXN580.92700 SEK
2000 MXN1,161.85400 SEK
5000 MXN2,904.63500 SEK
10000 MXN5,809.27000 SEK