Krone Đan Mạch sang Peso Mexico

Đổi tiền DKK sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
2.608,62 mxn

kr1,000 DKK = Mex$2,609 MXN

Mid-market exchange rate at 14:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Mexico
1 DKK2.60862 MXN
5 DKK13.04310 MXN
10 DKK26.08620 MXN
20 DKK52.17240 MXN
50 DKK130.43100 MXN
100 DKK260.86200 MXN
250 DKK652.15500 MXN
500 DKK1,304.31000 MXN
1000 DKK2,608.62000 MXN
2000 DKK5,217.24000 MXN
5000 DKK13,043.10000 MXN
10000 DKK26,086.20000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Krone Đan Mạch
1 MXN0.38334 DKK
5 MXN1.91672 DKK
10 MXN3.83344 DKK
20 MXN7.66688 DKK
50 MXN19.16720 DKK
100 MXN38.33440 DKK
250 MXN95.83600 DKK
500 MXN191.67200 DKK
1000 MXN383.34400 DKK
2000 MXN766.68800 DKK
5000 MXN1,916.72000 DKK
10000 MXN3,833.44000 DKK