Đổi tiền MXN sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Peso Mexico sang Lempira Honduras

1000 mxn
1369.58 hnl

Mex$1.000 MXN = L1.370 HNL

Mid-market exchange rate at 16:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lempira Honduras
1 MXN1.36958 HNL
5 MXN6.84790 HNL
10 MXN13.69580 HNL
20 MXN27.39160 HNL
50 MXN68.47900 HNL
100 MXN136.95800 HNL
250 MXN342.39500 HNL
500 MXN684.79000 HNL
1000 MXN1369.58000 HNL
2000 MXN2739.16000 HNL
5000 MXN6847.90000 HNL
10000 MXN13695.80000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Peso Mexico
1 HNL0.73015 MXN
5 HNL3.65076 MXN
10 HNL7.30152 MXN
20 HNL14.60304 MXN
50 HNL36.50760 MXN
100 HNL73.01520 MXN
250 HNL182.53800 MXN
500 HNL365.07600 MXN
1000 HNL730.15200 MXN
2000 HNL1460.30400 MXN
5000 HNL3650.76000 MXN
10000 HNL7301.52000 MXN