10 Đô-la Hồng Kông sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền HKD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hkd
1,14 chf

$1,000 HKD = SFr.0,1137 CHF

Mid-market exchange rate at 07:53
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Franc Thụy Sĩ
100 HKD11.37170 CHF
200 HKD22.74340 CHF
300 HKD34.11510 CHF
500 HKD56.85850 CHF
1000 HKD113.71700 CHF
2000 HKD227.43400 CHF
2500 HKD284.29250 CHF
3000 HKD341.15100 CHF
4000 HKD454.86800 CHF
5000 HKD568.58500 CHF
10000 HKD1,137.17000 CHF
20000 HKD2,274.34000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Hồng Kông
1 CHF8.79374 HKD
5 CHF43.96870 HKD
10 CHF87.93740 HKD
20 CHF175.87480 HKD
50 CHF439.68700 HKD
100 CHF879.37400 HKD
250 CHF2,198.43500 HKD
500 CHF4,396.87000 HKD
1000 CHF8,793.74000 HKD
2000 CHF17,587.48000 HKD
5000 CHF43,968.70000 HKD
10000 CHF87,937.40000 HKD