1 Đô-la Guyana sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền GYD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gyd
0,02 pln

GY$1,000 GYD = zł0,01930 PLN

Mid-market exchange rate at 17:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Zloty Ba Lan
1 GYD0.01930 PLN
5 GYD0.09648 PLN
10 GYD0.19295 PLN
20 GYD0.38590 PLN
50 GYD0.96476 PLN
100 GYD1.92952 PLN
250 GYD4.82380 PLN
500 GYD9.64760 PLN
1000 GYD19.29520 PLN
2000 GYD38.59040 PLN
5000 GYD96.47600 PLN
10000 GYD192.95200 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Guyana
1 PLN51.82640 GYD
5 PLN259.13200 GYD
10 PLN518.26400 GYD
20 PLN1,036.52800 GYD
50 PLN2,591.32000 GYD
100 PLN5,182.64000 GYD
250 PLN12,956.60000 GYD
500 PLN25,913.20000 GYD
1000 PLN51,826.40000 GYD
2000 PLN103,652.80000 GYD
5000 PLN259,132.00000 GYD
10000 PLN518,264.00000 GYD