1 Zloty Ba Lan sang Đô-la Guyana

Đổi tiền PLN sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pln
51,83 gyd

zł1,000 PLN = GY$51,83 GYD

Mid-market exchange rate at 17:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Guyana
1 PLN51.82510 GYD
5 PLN259.12550 GYD
10 PLN518.25100 GYD
20 PLN1,036.50200 GYD
50 PLN2,591.25500 GYD
100 PLN5,182.51000 GYD
250 PLN12,956.27500 GYD
500 PLN25,912.55000 GYD
1000 PLN51,825.10000 GYD
2000 PLN103,650.20000 GYD
5000 PLN259,125.50000 GYD
10000 PLN518,251.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Zloty Ba Lan
1 GYD0.01930 PLN
5 GYD0.09648 PLN
10 GYD0.19296 PLN
20 GYD0.38591 PLN
50 GYD0.96479 PLN
100 GYD1.92957 PLN
250 GYD4.82393 PLN
500 GYD9.64785 PLN
1000 GYD19.29570 PLN
2000 GYD38.59140 PLN
5000 GYD96.47850 PLN
10000 GYD192.95700 PLN