5 Đô-la Guyana sang Yên Nhật

Đổi tiền GYD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gyd
4 jpy

GY$1,000 GYD = ¥0,7738 JPY

Mid-market exchange rate at 17:30

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Yên Nhật
1 GYD0.77377 JPY
5 GYD3.86883 JPY
10 GYD7.73765 JPY
20 GYD15.47530 JPY
50 GYD38.68825 JPY
100 GYD77.37650 JPY
250 GYD193.44125 JPY
500 GYD386.88250 JPY
1000 GYD773.76500 JPY
2000 GYD1,547.53000 JPY
5000 GYD3,868.82500 JPY
10000 GYD7,737.65000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Guyana
100 JPY129.23800 GYD
1000 JPY1,292.38000 GYD
1500 JPY1,938.57000 GYD
2000 JPY2,584.76000 GYD
3000 JPY3,877.14000 GYD
5000 JPY6,461.90000 GYD
5400 JPY6,978.85200 GYD
10000 JPY12,923.80000 GYD
15000 JPY19,385.70000 GYD
20000 JPY25,847.60000 GYD
25000 JPY32,309.50000 GYD
30000 JPY38,771.40000 GYD