5.000 Yên Nhật sang Đô-la Guyana

Đổi tiền JPY sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 jpy
6.713,05 gyd

¥1,000 JPY = GY$1,343 GYD

Mid-market exchange rate at 03:49

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Guyana
100 JPY134.26100 GYD
1000 JPY1,342.61000 GYD
1500 JPY2,013.91500 GYD
2000 JPY2,685.22000 GYD
3000 JPY4,027.83000 GYD
5000 JPY6,713.05000 GYD
5400 JPY7,250.09400 GYD
10000 JPY13,426.10000 GYD
15000 JPY20,139.15000 GYD
20000 JPY26,852.20000 GYD
25000 JPY33,565.25000 GYD
30000 JPY40,278.30000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Yên Nhật
1 GYD0.74482 JPY
5 GYD3.72408 JPY
10 GYD7.44815 JPY
20 GYD14.89630 JPY
50 GYD37.24075 JPY
100 GYD74.48150 JPY
250 GYD186.20375 JPY
500 GYD372.40750 JPY
1000 GYD744.81500 JPY
2000 GYD1,489.63000 JPY
5000 GYD3,724.07500 JPY
10000 GYD7,448.15000 JPY