5 Yên Nhật sang Đô-la Guyana

Đổi tiền JPY sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 jpy
6,79 gyd

¥1,000 JPY = GY$1,358 GYD

Mid-market exchange rate at 18:36

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Guyana
100 JPY135.77800 GYD
1000 JPY1,357.78000 GYD
1500 JPY2,036.67000 GYD
2000 JPY2,715.56000 GYD
3000 JPY4,073.34000 GYD
5000 JPY6,788.90000 GYD
5400 JPY7,332.01200 GYD
10000 JPY13,577.80000 GYD
15000 JPY20,366.70000 GYD
20000 JPY27,155.60000 GYD
25000 JPY33,944.50000 GYD
30000 JPY40,733.40000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Yên Nhật
1 GYD0.73650 JPY
5 GYD3.68249 JPY
10 GYD7.36498 JPY
20 GYD14.72996 JPY
50 GYD36.82490 JPY
100 GYD73.64980 JPY
250 GYD184.12450 JPY
500 GYD368.24900 JPY
1000 GYD736.49800 JPY
2000 GYD1,472.99600 JPY
5000 GYD3,682.49000 JPY
10000 GYD7,364.98000 JPY