20 Dalasi Gambia sang Krone Na Uy

Đổi tiền GMD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gmd
3,11 nok

D1,000 GMD = kr0,1557 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Krone Na Uy
1 GMD0.15566 NOK
5 GMD0.77830 NOK
10 GMD1.55659 NOK
20 GMD3.11318 NOK
50 GMD7.78295 NOK
100 GMD15.56590 NOK
250 GMD38.91475 NOK
500 GMD77.82950 NOK
1000 GMD155.65900 NOK
2000 GMD311.31800 NOK
5000 GMD778.29500 NOK
10000 GMD1,556.59000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dalasi Gambia
1 NOK6.42430 GMD
5 NOK32.12150 GMD
10 NOK64.24300 GMD
20 NOK128.48600 GMD
50 NOK321.21500 GMD
100 NOK642.43000 GMD
250 NOK1,606.07500 GMD
500 NOK3,212.15000 GMD
1000 NOK6,424.30000 GMD
2000 NOK12,848.60000 GMD
5000 NOK32,121.50000 GMD
10000 NOK64,243.00000 GMD