5 Bảng Gibraltar sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền GIP sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gip
25,40 pln

£1,000 GIP = zł5,080 PLN

Mid-market exchange rate at 09:57

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Zloty Ba Lan
1 GIP5.08020 PLN
5 GIP25.40100 PLN
10 GIP50.80200 PLN
20 GIP101.60400 PLN
50 GIP254.01000 PLN
100 GIP508.02000 PLN
250 GIP1,270.05000 PLN
500 GIP2,540.10000 PLN
1000 GIP5,080.20000 PLN
2000 GIP10,160.40000 PLN
5000 GIP25,401.00000 PLN
10000 GIP50,802.00000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Gibraltar
1 PLN0.19684 GIP
5 PLN0.98421 GIP
10 PLN1.96842 GIP
20 PLN3.93684 GIP
50 PLN9.84210 GIP
100 PLN19.68420 GIP
250 PLN49.21050 GIP
500 PLN98.42100 GIP
1000 PLN196.84200 GIP
2000 PLN393.68400 GIP
5000 PLN984.21000 GIP
10000 PLN1,968.42000 GIP