20 Zloty Ba Lan sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền PLN sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pln
3,93 gip

zł1,000 PLN = £0,1966 GIP

Mid-market exchange rate at 02:02

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Gibraltar
1 PLN0.19664 GIP
5 PLN0.98318 GIP
10 PLN1.96636 GIP
20 PLN3.93272 GIP
50 PLN9.83180 GIP
100 PLN19.66360 GIP
250 PLN49.15900 GIP
500 PLN98.31800 GIP
1000 PLN196.63600 GIP
2000 PLN393.27200 GIP
5000 PLN983.18000 GIP
10000 PLN1,966.36000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Zloty Ba Lan
1 GIP5.08553 PLN
5 GIP25.42765 PLN
10 GIP50.85530 PLN
20 GIP101.71060 PLN
50 GIP254.27650 PLN
100 GIP508.55300 PLN
250 GIP1,271.38250 PLN
500 GIP2,542.76500 PLN
1000 GIP5,085.53000 PLN
2000 GIP10,171.06000 PLN
5000 GIP25,427.65000 PLN
10000 GIP50,855.30000 PLN