Bảng Gibraltar sang Rúp Nga

Đổi tiền GIP sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
112.670 rub

£1,000 GIP = руб112,7 RUB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Rúp Nga
1 GIP112.67000 RUB
5 GIP563.35000 RUB
10 GIP1,126.70000 RUB
20 GIP2,253.40000 RUB
50 GIP5,633.50000 RUB
100 GIP11,267.00000 RUB
250 GIP28,167.50000 RUB
500 GIP56,335.00000 RUB
1000 GIP112,670.00000 RUB
2000 GIP225,340.00000 RUB
5000 GIP563,350.00000 RUB
10000 GIP1,126,700.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Gibraltar
1 RUB0.00888 GIP
5 RUB0.04438 GIP
10 RUB0.08875 GIP
20 RUB0.17751 GIP
50 RUB0.44377 GIP
100 RUB0.88755 GIP
250 RUB2.21887 GIP
500 RUB4.43774 GIP
1000 RUB8.87547 GIP
2000 RUB17.75094 GIP
5000 RUB44.37735 GIP
10000 RUB88.75470 GIP