2.000 Rúp Nga sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền RUB sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 rub
17,51 gip

руб1,000 RUB = £0,008757 GIP

Mid-market exchange rate at 23:30

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Gibraltar
1 RUB0.00876 GIP
5 RUB0.04378 GIP
10 RUB0.08757 GIP
20 RUB0.17514 GIP
50 RUB0.43785 GIP
100 RUB0.87570 GIP
250 RUB2.18924 GIP
500 RUB4.37849 GIP
1000 RUB8.75698 GIP
2000 RUB17.51396 GIP
5000 RUB43.78490 GIP
10000 RUB87.56980 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Rúp Nga
1 GIP114.19500 RUB
5 GIP570.97500 RUB
10 GIP1,141.95000 RUB
20 GIP2,283.90000 RUB
50 GIP5,709.75000 RUB
100 GIP11,419.50000 RUB
250 GIP28,548.75000 RUB
500 GIP57,097.50000 RUB
1000 GIP114,195.00000 RUB
2000 GIP228,390.00000 RUB
5000 GIP570,975.00000 RUB
10000 GIP1,141,950.00000 RUB