50 Bảng Gibraltar sang Rúp Nga

Đổi tiền GIP sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gip
5.708,60 rub

£1,000 GIP = руб114,2 RUB

Mid-market exchange rate at 22:04

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Rúp Nga
1 GIP114.17200 RUB
5 GIP570.86000 RUB
10 GIP1,141.72000 RUB
20 GIP2,283.44000 RUB
50 GIP5,708.60000 RUB
100 GIP11,417.20000 RUB
250 GIP28,543.00000 RUB
500 GIP57,086.00000 RUB
1000 GIP114,172.00000 RUB
2000 GIP228,344.00000 RUB
5000 GIP570,860.00000 RUB
10000 GIP1,141,720.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Gibraltar
1 RUB0.00876 GIP
5 RUB0.04379 GIP
10 RUB0.08759 GIP
20 RUB0.17517 GIP
50 RUB0.43793 GIP
100 RUB0.87587 GIP
250 RUB2.18967 GIP
500 RUB4.37935 GIP
1000 RUB8.75869 GIP
2000 RUB17.51738 GIP
5000 RUB43.79345 GIP
10000 RUB87.58690 GIP