10 Bảng Guernsey sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền GGP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ggp
100,06 hkd

£1,000 GGP = $10,01 HKD

Mid-market exchange rate at 18:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Hồng Kông
1 GGP10.00590 HKD
5 GGP50.02950 HKD
10 GGP100.05900 HKD
20 GGP200.11800 HKD
50 GGP500.29500 HKD
100 GGP1,000.59000 HKD
250 GGP2,501.47500 HKD
500 GGP5,002.95000 HKD
1000 GGP10,005.90000 HKD
2000 GGP20,011.80000 HKD
5000 GGP50,029.50000 HKD
10000 GGP100,059.00000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Guernsey
100 HKD9.99410 GGP
200 HKD19.98820 GGP
300 HKD29.98230 GGP
500 HKD49.97050 GGP
1000 HKD99.94100 GGP
2000 HKD199.88200 GGP
2500 HKD249.85250 GGP
3000 HKD299.82300 GGP
4000 HKD399.76400 GGP
5000 HKD499.70500 GGP
10000 HKD999.41000 GGP
20000 HKD1,998.82000 GGP