Đổi tiền GGP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Bảng Guernsey sang Euro

1.000 ggp
1.181,09 eur

£1,000 GGP = €1,181 EUR

Mid-market exchange rate at 06:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Euro
1 GGP1.18109 EUR
5 GGP5.90545 EUR
10 GGP11.81090 EUR
20 GGP23.62180 EUR
50 GGP59.05450 EUR
100 GGP118.10900 EUR
250 GGP295.27250 EUR
500 GGP590.54500 EUR
1000 GGP1,181.09000 EUR
2000 GGP2,362.18000 EUR
5000 GGP5,905.45000 EUR
10000 GGP11,810.90000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Guernsey
1 EUR0.84668 GGP
5 EUR4.23339 GGP
10 EUR8.46678 GGP
20 EUR16.93356 GGP
50 EUR42.33390 GGP
100 EUR84.66780 GGP
250 EUR211.66950 GGP
500 EUR423.33900 GGP
1000 EUR846.67800 GGP
2000 EUR1,693.35600 GGP
5000 EUR4,233.39000 GGP
10000 EUR8,466.78000 GGP