Đổi tiền GGP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Bảng Guernsey sang Euro

500 ggp
591,06 eur

£1,000 GGP = €1,182 EUR

Mid-market exchange rate at 14:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Euro
1 GGP1.18213 EUR
5 GGP5.91065 EUR
10 GGP11.82130 EUR
20 GGP23.64260 EUR
50 GGP59.10650 EUR
100 GGP118.21300 EUR
250 GGP295.53250 EUR
500 GGP591.06500 EUR
1000 GGP1,182.13000 EUR
2000 GGP2,364.26000 EUR
5000 GGP5,910.65000 EUR
10000 GGP11,821.30000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Guernsey
1 EUR0.84593 GGP
5 EUR4.22964 GGP
10 EUR8.45928 GGP
20 EUR16.91856 GGP
50 EUR42.29640 GGP
100 EUR84.59280 GGP
250 EUR211.48200 GGP
500 EUR422.96400 GGP
1000 EUR845.92800 GGP
2000 EUR1,691.85600 GGP
5000 EUR4,229.64000 GGP
10000 EUR8,459.28000 GGP