Đổi tiền GGP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Bảng Guernsey sang Euro

50 ggp
59,14 eur

£1,000 GGP = €1,183 EUR

Mid-market exchange rate at 13:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Euro
1 GGP1.18287 EUR
5 GGP5.91435 EUR
10 GGP11.82870 EUR
20 GGP23.65740 EUR
50 GGP59.14350 EUR
100 GGP118.28700 EUR
250 GGP295.71750 EUR
500 GGP591.43500 EUR
1000 GGP1,182.87000 EUR
2000 GGP2,365.74000 EUR
5000 GGP5,914.35000 EUR
10000 GGP11,828.70000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Guernsey
1 EUR0.84540 GGP
5 EUR4.22701 GGP
10 EUR8.45401 GGP
20 EUR16.90802 GGP
50 EUR42.27005 GGP
100 EUR84.54010 GGP
250 EUR211.35025 GGP
500 EUR422.70050 GGP
1000 EUR845.40100 GGP
2000 EUR1,690.80200 GGP
5000 EUR4,227.00500 GGP
10000 EUR8,454.01000 GGP