Đổi tiền EUR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Euro sang Bảng Guernsey

500 eur
423,04 ggp

€1,000 EUR = £0,8461 GGP

Mid-market exchange rate at 14:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Guernsey
1 EUR0.84608 GGP
5 EUR4.23041 GGP
10 EUR8.46082 GGP
20 EUR16.92164 GGP
50 EUR42.30410 GGP
100 EUR84.60820 GGP
250 EUR211.52050 GGP
500 EUR423.04100 GGP
1000 EUR846.08200 GGP
2000 EUR1,692.16400 GGP
5000 EUR4,230.41000 GGP
10000 EUR8,460.82000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Euro
1 GGP1.18192 EUR
5 GGP5.90960 EUR
10 GGP11.81920 EUR
20 GGP23.63840 EUR
50 GGP59.09600 EUR
100 GGP118.19200 EUR
250 GGP295.48000 EUR
500 GGP590.96000 EUR
1000 GGP1,181.92000 EUR
2000 GGP2,363.84000 EUR
5000 GGP5,909.60000 EUR
10000 GGP11,819.20000 EUR