Đổi tiền INR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

Rupee Ấn Độ sang Bảng Guernsey

10.000 inr
94,83 ggp

₹1,000 INR = £0,009483 GGP

Mid-market exchange rate at 19:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Guernsey
1 INR0.00948 GGP
5 INR0.04742 GGP
10 INR0.09483 GGP
20 INR0.18966 GGP
50 INR0.47415 GGP
100 INR0.94830 GGP
250 INR2.37076 GGP
300 INR2.84491 GGP
500 INR4.74152 GGP
600 INR5.68982 GGP
1000 INR9.48304 GGP
2000 INR18.96608 GGP
5000 INR47.41520 GGP
10000 INR94.83040 GGP
25000 INR237.07600 GGP
50000 INR474.15200 GGP
100000 INR948.30400 GGP
1000000 INR9,483.04000 GGP
1000000000 INR9,483,040.00000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rupee Ấn Độ
1 GGP105.45100 INR
5 GGP527.25500 INR
10 GGP1,054.51000 INR
20 GGP2,109.02000 INR
50 GGP5,272.55000 INR
100 GGP10,545.10000 INR
250 GGP26,362.75000 INR
500 GGP52,725.50000 INR
1000 GGP105,451.00000 INR
2000 GGP210,902.00000 INR
5000 GGP527,255.00000 INR
10000 GGP1,054,510.00000 INR