5.000 Euro sang Lev Bungari

Đổi tiền EUR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 eur
9.775,40 bgn

€1,000 EUR = лв1,955 BGN

Mid-market exchange rate at 18:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lev Bungari
1 EUR1.95508 BGN
5 EUR9.77540 BGN
10 EUR19.55080 BGN
20 EUR39.10160 BGN
50 EUR97.75400 BGN
100 EUR195.50800 BGN
250 EUR488.77000 BGN
500 EUR977.54000 BGN
1000 EUR1,955.08000 BGN
2000 EUR3,910.16000 BGN
5000 EUR9,775.40000 BGN
10000 EUR19,550.80000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Euro
1 BGN0.51149 EUR
5 BGN2.55744 EUR
10 BGN5.11488 EUR
20 BGN10.22976 EUR
50 BGN25.57440 EUR
100 BGN51.14880 EUR
250 BGN127.87200 EUR
500 BGN255.74400 EUR
1000 BGN511.48800 EUR
2000 BGN1,022.97600 EUR
5000 BGN2,557.44000 EUR
10000 BGN5,114.88000 EUR