1 nghìn Koruna Czech sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền CZK sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 czk
454,64 tjs

Kč1,000 CZK = SM0,4546 TJS

Mid-market exchange rate at 07:29

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Somoni Tajikistan
1 CZK0.45464 TJS
5 CZK2.27319 TJS
10 CZK4.54637 TJS
20 CZK9.09274 TJS
50 CZK22.73185 TJS
100 CZK45.46370 TJS
250 CZK113.65925 TJS
500 CZK227.31850 TJS
1000 CZK454.63700 TJS
2000 CZK909.27400 TJS
5000 CZK2,273.18500 TJS
10000 CZK4,546.37000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Koruna Cộng hòa Séc
1 TJS2.19956 CZK
5 TJS10.99780 CZK
10 TJS21.99560 CZK
20 TJS43.99120 CZK
50 TJS109.97800 CZK
100 TJS219.95600 CZK
250 TJS549.89000 CZK
500 TJS1,099.78000 CZK
1000 TJS2,199.56000 CZK
2000 TJS4,399.12000 CZK
5000 TJS10,997.80000 CZK
10000 TJS21,995.60000 CZK