Koruna Czech sang Leu Romania

Đổi tiền CZK sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
1.986,67 ron

Kč1,000 CZK = L0,1987 RON

Mid-market exchange rate at 11:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Leu Romania
1 CZK0.19867 RON
5 CZK0.99334 RON
10 CZK1.98667 RON
20 CZK3.97334 RON
50 CZK9.93335 RON
100 CZK19.86670 RON
250 CZK49.66675 RON
500 CZK99.33350 RON
1000 CZK198.66700 RON
2000 CZK397.33400 RON
5000 CZK993.33500 RON
10000 CZK1,986.67000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Koruna Cộng hòa Séc
1 RON5.03356 CZK
5 RON25.16780 CZK
10 RON50.33560 CZK
20 RON100.67120 CZK
50 RON251.67800 CZK
100 RON503.35600 CZK
250 RON1,258.39000 CZK
500 RON2,516.78000 CZK
1000 RON5,033.56000 CZK
2000 RON10,067.12000 CZK
5000 RON25,167.80000 CZK
10000 RON50,335.60000 CZK