Đổi tiền RON sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Leu Romania sang Koruna Czech

100 ron
505,96 czk

L1,000 RON = Kč5,060 CZK

Mid-market exchange rate at 10:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Koruna Cộng hòa Séc
1 RON5.05962 CZK
5 RON25.29810 CZK
10 RON50.59620 CZK
20 RON101.19240 CZK
50 RON252.98100 CZK
100 RON505.96200 CZK
250 RON1,264.90500 CZK
500 RON2,529.81000 CZK
1000 RON5,059.62000 CZK
2000 RON10,119.24000 CZK
5000 RON25,298.10000 CZK
10000 RON50,596.20000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Leu Romania
1 CZK0.19764 RON
5 CZK0.98822 RON
10 CZK1.97643 RON
20 CZK3.95286 RON
50 CZK9.88215 RON
100 CZK19.76430 RON
250 CZK49.41075 RON
500 CZK98.82150 RON
1000 CZK197.64300 RON
2000 CZK395.28600 RON
5000 CZK988.21500 RON
10000 CZK1,976.43000 RON