10 nghìn Koruna Czech sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền CZK sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
334,14 gip

Kč1,000 CZK = £0,03341 GIP

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Gibraltar
1 CZK0.03341 GIP
5 CZK0.16707 GIP
10 CZK0.33414 GIP
20 CZK0.66827 GIP
50 CZK1.67069 GIP
100 CZK3.34137 GIP
250 CZK8.35343 GIP
500 CZK16.70685 GIP
1000 CZK33.41370 GIP
2000 CZK66.82740 GIP
5000 CZK167.06850 GIP
10000 CZK334.13700 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Koruna Cộng hòa Séc
1 GIP29.92780 CZK
5 GIP149.63900 CZK
10 GIP299.27800 CZK
20 GIP598.55600 CZK
50 GIP1,496.39000 CZK
100 GIP2,992.78000 CZK
250 GIP7,481.95000 CZK
500 GIP14,963.90000 CZK
1000 GIP29,927.80000 CZK
2000 GIP59,855.60000 CZK
5000 GIP149,639.00000 CZK
10000 GIP299,278.00000 CZK