10 Koruna Czech sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền CZK sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 czk
0,34 gip

Kč1,000 CZK = £0,03357 GIP

Mid-market exchange rate at 00:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Gibraltar
1 CZK0.03357 GIP
5 CZK0.16784 GIP
10 CZK0.33567 GIP
20 CZK0.67135 GIP
50 CZK1.67837 GIP
100 CZK3.35674 GIP
250 CZK8.39185 GIP
500 CZK16.78370 GIP
1000 CZK33.56740 GIP
2000 CZK67.13480 GIP
5000 CZK167.83700 GIP
10000 CZK335.67400 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Koruna Cộng hòa Séc
1 GIP29.79080 CZK
5 GIP148.95400 CZK
10 GIP297.90800 CZK
20 GIP595.81600 CZK
50 GIP1,489.54000 CZK
100 GIP2,979.08000 CZK
250 GIP7,447.70000 CZK
500 GIP14,895.40000 CZK
1000 GIP29,790.80000 CZK
2000 GIP59,581.60000 CZK
5000 GIP148,954.00000 CZK
10000 GIP297,908.00000 CZK