50 Koruna Czech sang Cedi Ghana

Đổi tiền CZK sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 czk
31,46 ghs

Kč1,000 CZK = GH¢0,6293 GHS

Mid-market exchange rate at 13:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Cedi Ghana
1 CZK0.62927 GHS
5 CZK3.14634 GHS
10 CZK6.29268 GHS
20 CZK12.58536 GHS
50 CZK31.46340 GHS
100 CZK62.92680 GHS
250 CZK157.31700 GHS
500 CZK314.63400 GHS
1000 CZK629.26800 GHS
2000 CZK1,258.53600 GHS
5000 CZK3,146.34000 GHS
10000 CZK6,292.68000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Koruna Cộng hòa Séc
1 GHS1.58915 CZK
5 GHS7.94575 CZK
10 GHS15.89150 CZK
20 GHS31.78300 CZK
50 GHS79.45750 CZK
100 GHS158.91500 CZK
250 GHS397.28750 CZK
500 GHS794.57500 CZK
1000 GHS1,589.15000 CZK
2000 GHS3,178.30000 CZK
5000 GHS7,945.75000 CZK
10000 GHS15,891.50000 CZK