1 nghìn Koruna Czech sang Cedi Ghana

Đổi tiền CZK sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 czk
629,08 ghs

Kč1,000 CZK = GH¢0,6291 GHS

Mid-market exchange rate at 13:28
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Cedi Ghana
1 CZK0.62908 GHS
5 CZK3.14539 GHS
10 CZK6.29078 GHS
20 CZK12.58156 GHS
50 CZK31.45390 GHS
100 CZK62.90780 GHS
250 CZK157.26950 GHS
500 CZK314.53900 GHS
1000 CZK629.07800 GHS
2000 CZK1,258.15600 GHS
5000 CZK3,145.39000 GHS
10000 CZK6,290.78000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Koruna Cộng hòa Séc
1 GHS1.58963 CZK
5 GHS7.94815 CZK
10 GHS15.89630 CZK
20 GHS31.79260 CZK
50 GHS79.48150 CZK
100 GHS158.96300 CZK
250 GHS397.40750 CZK
500 GHS794.81500 CZK
1000 GHS1,589.63000 CZK
2000 GHS3,179.26000 CZK
5000 GHS7,948.15000 CZK
10000 GHS15,896.30000 CZK