10 nghìn Koruna Czech sang Đô-la Fiji

Đổi tiền CZK sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
975,03 fjd

Kč1,000 CZK = FJ$0,09750 FJD

Mid-market exchange rate at 01:23
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Fiji
1 CZK0.09750 FJD
5 CZK0.48751 FJD
10 CZK0.97503 FJD
20 CZK1.95005 FJD
50 CZK4.87513 FJD
100 CZK9.75026 FJD
250 CZK24.37565 FJD
500 CZK48.75130 FJD
1000 CZK97.50260 FJD
2000 CZK195.00520 FJD
5000 CZK487.51300 FJD
10000 CZK975.02600 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Koruna Cộng hòa Séc
1 FJD10.25610 CZK
5 FJD51.28050 CZK
10 FJD102.56100 CZK
20 FJD205.12200 CZK
50 FJD512.80500 CZK
100 FJD1,025.61000 CZK
250 FJD2,564.02500 CZK
500 FJD5,128.05000 CZK
1000 FJD10,256.10000 CZK
2000 FJD20,512.20000 CZK
5000 FJD51,280.50000 CZK
10000 FJD102,561.00000 CZK