1 nghìn Đô-la Fiji sang Koruna Czech

Đổi tiền FJD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
10.257,80 czk

FJ$1,000 FJD = Kč10,26 CZK

Mid-market exchange rate at 01:28

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Koruna Cộng hòa Séc
1 FJD10.25780 CZK
5 FJD51.28900 CZK
10 FJD102.57800 CZK
20 FJD205.15600 CZK
50 FJD512.89000 CZK
100 FJD1,025.78000 CZK
250 FJD2,564.45000 CZK
500 FJD5,128.90000 CZK
1000 FJD10,257.80000 CZK
2000 FJD20,515.60000 CZK
5000 FJD51,289.00000 CZK
10000 FJD102,578.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Fiji
1 CZK0.09749 FJD
5 CZK0.48743 FJD
10 CZK0.97486 FJD
20 CZK1.94973 FJD
50 CZK4.87432 FJD
100 CZK9.74863 FJD
250 CZK24.37158 FJD
500 CZK48.74315 FJD
1000 CZK97.48630 FJD
2000 CZK194.97260 FJD
5000 CZK487.43150 FJD
10000 CZK974.86300 FJD