Koruna Czech sang Franc Djibouti

Đổi tiền CZK sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
76.261 djf

Kč1,000 CZK = Fdj7,626 DJF

Mid-market exchange rate at 11:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc Djibouti
1 CZK7.62611 DJF
5 CZK38.13055 DJF
10 CZK76.26110 DJF
20 CZK152.52220 DJF
50 CZK381.30550 DJF
100 CZK762.61100 DJF
250 CZK1,906.52750 DJF
500 CZK3,813.05500 DJF
1000 CZK7,626.11000 DJF
2000 CZK15,252.22000 DJF
5000 CZK38,130.55000 DJF
10000 CZK76,261.10000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Koruna Cộng hòa Séc
1 DJF0.13113 CZK
5 DJF0.65564 CZK
10 DJF1.31128 CZK
20 DJF2.62256 CZK
50 DJF6.55640 CZK
100 DJF13.11280 CZK
250 DJF32.78200 CZK
500 DJF65.56400 CZK
1000 DJF131.12800 CZK
2000 DJF262.25600 CZK
5000 DJF655.64000 CZK
10000 DJF1,311.28000 CZK