Lev Bungari sang Franc Djibouti

Đổi tiền BGN sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
97.643 djf

лв1,000 BGN = Fdj97,64 DJF

Mid-market exchange rate at 11:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Franc Djibouti
1 BGN97.64260 DJF
5 BGN488.21300 DJF
10 BGN976.42600 DJF
20 BGN1,952.85200 DJF
50 BGN4,882.13000 DJF
100 BGN9,764.26000 DJF
250 BGN24,410.65000 DJF
500 BGN48,821.30000 DJF
1000 BGN97,642.60000 DJF
2000 BGN195,285.20000 DJF
5000 BGN488,213.00000 DJF
10000 BGN976,426.00000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Lev Bungari
1 DJF0.01024 BGN
5 DJF0.05121 BGN
10 DJF0.10241 BGN
20 DJF0.20483 BGN
50 DJF0.51207 BGN
100 DJF1.02414 BGN
250 DJF2.56035 BGN
500 DJF5.12070 BGN
1000 DJF10.24140 BGN
2000 DJF20.48280 BGN
5000 DJF51.20700 BGN
10000 DJF102.41400 BGN