2.000 Escudo Cabo Verde sang Lev Bungari

Đổi tiền CVE sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cve
35,36 bgn

Esc1,000 CVE = лв0,01768 BGN

Mid-market exchange rate at 05:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Lev Bungari
1 CVE0.01768 BGN
5 CVE0.08840 BGN
10 CVE0.17680 BGN
20 CVE0.35360 BGN
50 CVE0.88401 BGN
100 CVE1.76801 BGN
250 CVE4.42003 BGN
500 CVE8.84005 BGN
1000 CVE17.68010 BGN
2000 CVE35.36020 BGN
5000 CVE88.40050 BGN
10000 CVE176.80100 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Escudo Cabo Verde
1 BGN56.56080 CVE
5 BGN282.80400 CVE
10 BGN565.60800 CVE
20 BGN1,131.21600 CVE
50 BGN2,828.04000 CVE
100 BGN5,656.08000 CVE
250 BGN14,140.20000 CVE
500 BGN28,280.40000 CVE
1000 BGN56,560.80000 CVE
2000 BGN113,121.60000 CVE
5000 BGN282,804.00000 CVE
10000 BGN565,608.00000 CVE