1 Franc Thụy Sĩ sang Franc Rwanda

Đổi tiền CHF sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 chf
1.486 rwf

SFr.1,000 CHF = R₣1.486 RWF

Mid-market exchange rate at 13:01

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Franc Rwanda
1 CHF1,485.91000 RWF
5 CHF7,429.55000 RWF
10 CHF14,859.10000 RWF
20 CHF29,718.20000 RWF
50 CHF74,295.50000 RWF
100 CHF148,591.00000 RWF
250 CHF371,477.50000 RWF
500 CHF742,955.00000 RWF
1000 CHF1,485,910.00000 RWF
2000 CHF2,971,820.00000 RWF
5000 CHF7,429,550.00000 RWF
10000 CHF14,859,100.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Franc Thụy Sĩ
1 RWF0.00067 CHF
5 RWF0.00336 CHF
10 RWF0.00673 CHF
20 RWF0.01346 CHF
50 RWF0.03365 CHF
100 RWF0.06730 CHF
250 RWF0.16825 CHF
500 RWF0.33649 CHF
1000 RWF0.67299 CHF
2000 RWF1.34598 CHF
5000 RWF3.36494 CHF
10000 RWF6.72988 CHF