2.000 Franc Rwanda sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền RWF sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 rwf
1,35 chf

R₣1,000 RWF = SFr.0,0006754 CHF

Mid-market exchange rate at 14:39

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Franc Thụy Sĩ
1 RWF0.00068 CHF
5 RWF0.00338 CHF
10 RWF0.00675 CHF
20 RWF0.01351 CHF
50 RWF0.03377 CHF
100 RWF0.06754 CHF
250 RWF0.16886 CHF
500 RWF0.33772 CHF
1000 RWF0.67544 CHF
2000 RWF1.35089 CHF
5000 RWF3.37722 CHF
10000 RWF6.75444 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Franc Rwanda
1 CHF1,480.51000 RWF
5 CHF7,402.55000 RWF
10 CHF14,805.10000 RWF
20 CHF29,610.20000 RWF
50 CHF74,025.50000 RWF
100 CHF148,051.00000 RWF
250 CHF370,127.50000 RWF
500 CHF740,255.00000 RWF
1000 CHF1,480,510.00000 RWF
2000 CHF2,961,020.00000 RWF
5000 CHF7,402,550.00000 RWF
10000 CHF14,805,100.00000 RWF