Đổi tiền CHF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Franc Thụy Sĩ sang Rupee Ấn Độ

10 chf
927,63 inr

SFr.1,000 CHF = ₹92,76 INR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rupee Ấn Độ
1 CHF92.76300 INR
5 CHF463.81500 INR
10 CHF927.63000 INR
20 CHF1,855.26000 INR
50 CHF4,638.15000 INR
100 CHF9,276.30000 INR
250 CHF23,190.75000 INR
500 CHF46,381.50000 INR
1000 CHF92,763.00000 INR
2000 CHF185,526.00000 INR
5000 CHF463,815.00000 INR
10000 CHF927,630.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Thụy Sĩ
1 INR0.01078 CHF
5 INR0.05390 CHF
10 INR0.10780 CHF
20 INR0.21560 CHF
50 INR0.53901 CHF
100 INR1.07802 CHF
250 INR2.69505 CHF
300 INR3.23406 CHF
500 INR5.39010 CHF
600 INR6.46812 CHF
1000 INR10.78020 CHF
2000 INR21.56040 CHF
5000 INR53.90100 CHF
10000 INR107.80200 CHF
25000 INR269.50500 CHF
50000 INR539.01000 CHF
100000 INR1,078.02000 CHF
1000000 INR10,780.20000 CHF
1000000000 INR10,780,200.00000 CHF