500 Real Brazil sang Krone Na Uy

Đổi tiền BRL sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 brl
943,41 nok

R$1,000 BRL = kr1,887 NOK

Mid-market exchange rate at 12:29
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Krone Na Uy
1 BRL1.88681 NOK
5 BRL9.43405 NOK
10 BRL18.86810 NOK
20 BRL37.73620 NOK
50 BRL94.34050 NOK
100 BRL188.68100 NOK
250 BRL471.70250 NOK
500 BRL943.40500 NOK
1000 BRL1,886.81000 NOK
2000 BRL3,773.62000 NOK
5000 BRL9,434.05000 NOK
10000 BRL18,868.10000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Real Brazil
1 NOK0.53000 BRL
5 NOK2.64998 BRL
10 NOK5.29996 BRL
20 NOK10.59992 BRL
50 NOK26.49980 BRL
100 NOK52.99960 BRL
250 NOK132.49900 BRL
500 NOK264.99800 BRL
1000 NOK529.99600 BRL
2000 NOK1,059.99200 BRL
5000 NOK2,649.98000 BRL
10000 NOK5,299.96000 BRL