5 Đô-la Úc sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền AUD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 aud
26,14 hkd

A$1,000 AUD = $5,228 HKD

Mid-market exchange rate at 13:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Hồng Kông
1 AUD5.22843 HKD
5 AUD26.14215 HKD
10 AUD52.28430 HKD
20 AUD104.56860 HKD
50 AUD261.42150 HKD
100 AUD522.84300 HKD
250 AUD1,307.10750 HKD
500 AUD2,614.21500 HKD
1000 AUD5,228.43000 HKD
2000 AUD10,456.86000 HKD
5000 AUD26,142.15000 HKD
10000 AUD52,284.30000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Úc
100 HKD19.12620 AUD
200 HKD38.25240 AUD
300 HKD57.37860 AUD
500 HKD95.63100 AUD
1000 HKD191.26200 AUD
2000 HKD382.52400 AUD
2500 HKD478.15500 AUD
3000 HKD573.78600 AUD
4000 HKD765.04800 AUD
5000 HKD956.31000 AUD
10000 HKD1,912.62000 AUD
20000 HKD3,825.24000 AUD