10 Đô-la Úc sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền AUD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

A$1,000 AUD = $5,333 HKD

Mid-market exchange rate at 03:40
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi AUD sang HKD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

HKD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Hồng Kông
1 AUD5.33286 HKD
5 AUD26.66430 HKD
10 AUD53.32860 HKD
20 AUD106.65720 HKD
50 AUD266.64300 HKD
100 AUD533.28600 HKD
250 AUD1,333.21500 HKD
500 AUD2,666.43000 HKD
1000 AUD5,332.86000 HKD
2000 AUD10,665.72000 HKD
5000 AUD26,664.30000 HKD
10000 AUD53,328.60000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Úc
100 HKD18.75170 AUD
200 HKD37.50340 AUD
300 HKD56.25510 AUD
500 HKD93.75850 AUD
1000 HKD187.51700 AUD
2000 HKD375.03400 AUD
2500 HKD468.79250 AUD
3000 HKD562.55100 AUD
4000 HKD750.06800 AUD
5000 HKD937.58500 AUD
10000 HKD1,875.17000 AUD
20000 HKD3,750.34000 AUD