10 nghìn Dram Armenia sang Krone Na Uy

Đổi tiền AMD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 amd
283,92 nok

֏1,000 AMD = kr0,02839 NOK

Mid-market exchange rate at 00:21

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Krone Na Uy
1 AMD0.02839 NOK
5 AMD0.14196 NOK
10 AMD0.28392 NOK
20 AMD0.56784 NOK
50 AMD1.41961 NOK
100 AMD2.83922 NOK
250 AMD7.09805 NOK
500 AMD14.19610 NOK
1000 AMD28.39220 NOK
2000 AMD56.78440 NOK
5000 AMD141.96100 NOK
10000 AMD283.92200 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dram Armenia
1 NOK35.22090 AMD
5 NOK176.10450 AMD
10 NOK352.20900 AMD
20 NOK704.41800 AMD
50 NOK1,761.04500 AMD
100 NOK3,522.09000 AMD
250 NOK8,805.22500 AMD
500 NOK17,610.45000 AMD
1000 NOK35,220.90000 AMD
2000 NOK70,441.80000 AMD
5000 NOK176,104.50000 AMD
10000 NOK352,209.00000 AMD