10 Dram Armenia sang Krone Na Uy

Đổi tiền AMD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 amd
0,28 nok

֏1,000 AMD = kr0,02839 NOK

Mid-market exchange rate at 00:19

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Krone Na Uy
1 AMD0.02839 NOK
5 AMD0.14196 NOK
10 AMD0.28391 NOK
20 AMD0.56782 NOK
50 AMD1.41955 NOK
100 AMD2.83910 NOK
250 AMD7.09775 NOK
500 AMD14.19550 NOK
1000 AMD28.39100 NOK
2000 AMD56.78200 NOK
5000 AMD141.95500 NOK
10000 AMD283.91000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dram Armenia
1 NOK35.22240 AMD
5 NOK176.11200 AMD
10 NOK352.22400 AMD
20 NOK704.44800 AMD
50 NOK1,761.12000 AMD
100 NOK3,522.24000 AMD
250 NOK8,805.60000 AMD
500 NOK17,611.20000 AMD
1000 NOK35,222.40000 AMD
2000 NOK70,444.80000 AMD
5000 NOK176,112.00000 AMD
10000 NOK352,224.00000 AMD