250 Lek Albania sang Lev Bungari

Đổi tiền ALL sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 all
4,88 bgn

Lek1,000 ALL = лв0,01952 BGN

Mid-market exchange rate at 01:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Lev Bungari
1 ALL0.01952 BGN
5 ALL0.09760 BGN
10 ALL0.19519 BGN
20 ALL0.39039 BGN
50 ALL0.97597 BGN
100 ALL1.95193 BGN
250 ALL4.87983 BGN
500 ALL9.75965 BGN
1000 ALL19.51930 BGN
2000 ALL39.03860 BGN
5000 ALL97.59650 BGN
10000 ALL195.19300 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Lek Albania
1 BGN51.23130 ALL
5 BGN256.15650 ALL
10 BGN512.31300 ALL
20 BGN1,024.62600 ALL
50 BGN2,561.56500 ALL
100 BGN5,123.13000 ALL
250 BGN12,807.82500 ALL
500 BGN25,615.65000 ALL
1000 BGN51,231.30000 ALL
2000 BGN102,462.60000 ALL
5000 BGN256,156.50000 ALL
10000 BGN512,313.00000 ALL