1 nghìn Kwacha Zambia sang Yên Nhật

Đổi tiền ZMW sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zmw
6.007 jpy

ZK1,000 ZMW = ¥6,007 JPY

Mid-market exchange rate at 14:02

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Yên Nhật
1 ZMW6.00674 JPY
5 ZMW30.03370 JPY
10 ZMW60.06740 JPY
20 ZMW120.13480 JPY
50 ZMW300.33700 JPY
100 ZMW600.67400 JPY
250 ZMW1,501.68500 JPY
500 ZMW3,003.37000 JPY
1000 ZMW6,006.74000 JPY
2000 ZMW12,013.48000 JPY
5000 ZMW30,033.70000 JPY
10000 ZMW60,067.40000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / ZMW
100 JPY16.64800 ZMW
1000 JPY166.48000 ZMW
1500 JPY249.72000 ZMW
2000 JPY332.96000 ZMW
3000 JPY499.44000 ZMW
5000 JPY832.40000 ZMW
5400 JPY898.99200 ZMW
10000 JPY1,664.80000 ZMW
15000 JPY2,497.20000 ZMW
20000 JPY3,329.60000 ZMW
25000 JPY4,162.00000 ZMW
30000 JPY4,994.40000 ZMW