1.500 Yên Nhật sang Kwacha Zambia

Đổi tiền JPY sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 jpy
249,61 zmw

¥1,000 JPY = ZK0,1664 ZMW

Mid-market exchange rate at 13:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / ZMW
100 JPY16.64050 ZMW
1000 JPY166.40500 ZMW
1500 JPY249.60750 ZMW
2000 JPY332.81000 ZMW
3000 JPY499.21500 ZMW
5000 JPY832.02500 ZMW
5400 JPY898.58700 ZMW
10000 JPY1,664.05000 ZMW
15000 JPY2,496.07500 ZMW
20000 JPY3,328.10000 ZMW
25000 JPY4,160.12500 ZMW
30000 JPY4,992.15000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Yên Nhật
1 ZMW6.00943 JPY
5 ZMW30.04715 JPY
10 ZMW60.09430 JPY
20 ZMW120.18860 JPY
50 ZMW300.47150 JPY
100 ZMW600.94300 JPY
250 ZMW1,502.35750 JPY
500 ZMW3,004.71500 JPY
1000 ZMW6,009.43000 JPY
2000 ZMW12,018.86000 JPY
5000 ZMW30,047.15000 JPY
10000 ZMW60,094.30000 JPY