10 nghìn Yên Nhật sang Kwacha Zambia

Đổi tiền JPY sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
1.655,23 zmw

¥1,000 JPY = ZK0,1655 ZMW

Mid-market exchange rate at 03:11
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / ZMW
100 JPY16.55230 ZMW
1000 JPY165.52300 ZMW
1500 JPY248.28450 ZMW
2000 JPY331.04600 ZMW
3000 JPY496.56900 ZMW
5000 JPY827.61500 ZMW
5400 JPY893.82420 ZMW
10000 JPY1,655.23000 ZMW
15000 JPY2,482.84500 ZMW
20000 JPY3,310.46000 ZMW
25000 JPY4,138.07500 ZMW
30000 JPY4,965.69000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Yên Nhật
1 ZMW6.04147 JPY
5 ZMW30.20735 JPY
10 ZMW60.41470 JPY
20 ZMW120.82940 JPY
50 ZMW302.07350 JPY
100 ZMW604.14700 JPY
250 ZMW1,510.36750 JPY
500 ZMW3,020.73500 JPY
1000 ZMW6,041.47000 JPY
2000 ZMW12,082.94000 JPY
5000 ZMW30,207.35000 JPY
10000 ZMW60,414.70000 JPY