5 Đô-la Đông Caribê sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền XCD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Đông Caribê
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 XCD | 31.00850 INR |
5 XCD | 155.04250 INR |
10 XCD | 310.08500 INR |
20 XCD | 620.17000 INR |
50 XCD | 1,550.42500 INR |
100 XCD | 3,100.85000 INR |
250 XCD | 7,752.12500 INR |
500 XCD | 15,504.25000 INR |
1000 XCD | 31,008.50000 INR |
2000 XCD | 62,017.00000 INR |
5000 XCD | 155,042.50000 INR |
10000 XCD | 310,085.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Đông Caribê | |
---|---|
1 INR | 0.03225 XCD |
5 INR | 0.16125 XCD |
10 INR | 0.32249 XCD |
20 INR | 0.64498 XCD |
50 INR | 1.61246 XCD |
100 INR | 3.22492 XCD |
250 INR | 8.06230 XCD |
300 INR | 9.67476 XCD |
500 INR | 16.12460 XCD |
600 INR | 19.34952 XCD |
1000 INR | 32.24920 XCD |
2000 INR | 64.49840 XCD |
5000 INR | 161.24600 XCD |
10000 INR | 322.49200 XCD |
25000 INR | 806.23000 XCD |
50000 INR | 1,612.46000 XCD |
100000 INR | 3,224.92000 XCD |
1000000 INR | 32,249.20000 XCD |
1000000000 INR | 32,249,200.00000 XCD |