1 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền INR sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 inr
0,03 xcd

₹1,000 INR = $0,03226 XCD

Mid-market exchange rate at 12:09

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Đông Caribê
1 INR0.03226 XCD
5 INR0.16128 XCD
10 INR0.32256 XCD
20 INR0.64512 XCD
50 INR1.61281 XCD
100 INR3.22562 XCD
250 INR8.06405 XCD
300 INR9.67686 XCD
500 INR16.12810 XCD
600 INR19.35372 XCD
1000 INR32.25620 XCD
2000 INR64.51240 XCD
5000 INR161.28100 XCD
10000 INR322.56200 XCD
25000 INR806.40500 XCD
50000 INR1,612.81000 XCD
100000 INR3,225.62000 XCD
1000000 INR32,256.20000 XCD
1000000000 INR32,256,200.00000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Rupee Ấn Độ
1 XCD31.00180 INR
5 XCD155.00900 INR
10 XCD310.01800 INR
20 XCD620.03600 INR
50 XCD1,550.09000 INR
100 XCD3,100.18000 INR
250 XCD7,750.45000 INR
500 XCD15,500.90000 INR
1000 XCD31,001.80000 INR
2000 XCD62,003.60000 INR
5000 XCD155,009.00000 INR
10000 XCD310,018.00000 INR